Bước tới nội dung

armed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːrmd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

armed /ˈɑːrmd/

  1. Vũ trang.
    armed forces — lực lượng vũ trang
    armed insurrection — cuộc khởi nghĩa vũ trang
    armed neutrality — trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

Tham khảo

[sửa]