Tập tin:Emoji u1f373.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 128×128 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 128×128 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 2 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:27, ngày 27 tháng 5 năm 2017 | 128×128 (2 kB) | Ebrahim | update | |
19:43, ngày 19 tháng 5 năm 2017 | 512×512 (2 kB) | Ebrahim | update | ||
09:13, ngày 20 tháng 8 năm 2014 | 128×128 (2 kB) | Ebrahim | VicuñaUploader 1.20 |
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قنينة
- سكين
- سكاكر
- شوكة (أداة)
- حرايمي
- لاتكس (غذاء)
- شوبك (أداة)
- وليمة
- آيرش كريم
- سوبرماركت
- سكس أون ذا بيتش
- سيلوفان
- التنباك
- شاكرية
- حلوى الهلام
- دغابيس
- سلطانية (وعاء)
- غلاية (مطبخ)
- كوبا ليبر
- لحم الخنزير
- قديد الخنزير
- قائمة الفواكه
- قلاية البندورة
- مطازيز
- مرقوق
- لحم محفوظ
- نبيذ فوار
- أم علي (حلوى)
- برميل
- بصارة
- اقتصاد منزلي
- قمع
- مطبخ سوري
- لحم بعجين
- لحم العجل
- صحن
- دونات
- قائمة الدول حسب استهلاك المشروبات الكحولية للفرد
- كشروت
- ملح البحر
- إيجو
- بلغمان
- عش النحل
- ماجي
- مطبخ نيوزلندي
- سكين الخبز
- مقشرة
- هراسة الثوم
- قشدة حامضة
- كاليك
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.