Bước tới nội dung

смущать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

смущать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (вызывать волнение, тревогу) làm xao xuyến (băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động).
    смущать чей-л. душевный покой — làm xao xuyến (xáo động, náo động) sự yên tĩnh trong tâm hồn ai, làm ai bồn chồn trong dạ, làm ai xao xuyến trong lòng, làm ai không yên tâm
  2. (приводить в замешательство) làm. . . luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngượng)
  3. (вызывать сомнение) làm. . . ngần ngại (do dự, ngờ ngợ, nghi ngờ).
    смутить кого-л. похвалой — làm ai ngượng nghịu (ngượng ngùng, ngượng) vì lời khen
    это известие смутило всех — tin đó làm mọi người luống cuống

Tham khảo

[sửa]