Bước tới nội dung

sole

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

sole /ˈsoʊl/

  1. (Động vật học) Cá bơn.
  2. Bàn chân.
  3. Đế giày.
  4. Nền, bệ, đế.

Ngoại động từ

sole ngoại động từ /ˈsoʊl/

  1. Đóng đế (giày).

Chia động từ

Tính từ

sole /ˈsoʊl/

  1. Duy nhất, độc nhất.
    the sole representative — người đại diện duy nhất
    his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình; cô độc, cô đơn.

Tham khảo