Bước tới nội dung

portable

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɔr.tə.bəl/

Tính từ

portable /ˈpɔr.tə.bəl/

  1. Có thể mang theo, xách tay.
    portable radio — máy thu thanh xách tay
  2. Di động.
    portable furnace — lò di động

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pɔʁ.tabl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực portable
/pɔʁ.tabl/
portables
/pɔʁ.tabl/
Giống cái portable
/pɔʁ.tabl/
portables
/pɔʁ.tabl/

portable /pɔʁ.tabl/

  1. Có thể mặc.
    Habit encore portable — áo còn có thể mặc; áo còn mặc được
  2. Mang theo được, xách tay.
    Machine à écrire portable — máy chữ xách tay
  3. (Luật học, pháp lý) Phải đưa đến trả (ở nơi quy định).
    Dette portable — nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi)

Tham khảo