portable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɔr.tə.bəl/
Tính từ
portable /ˈpɔr.tə.bəl/
- Có thể mang theo, xách tay.
- portable radio — máy thu thanh xách tay
- Di động.
- portable furnace — lò di động
Tham khảo
- "portable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔʁ.tabl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portable /pɔʁ.tabl/ |
portables /pɔʁ.tabl/ |
Giống cái | portable /pɔʁ.tabl/ |
portables /pɔʁ.tabl/ |
portable /pɔʁ.tabl/
- Có thể mặc.
- Habit encore portable — áo còn có thể mặc; áo còn mặc được
- Mang theo được, xách tay.
- Machine à écrire portable — máy chữ xách tay
- (Luật học, pháp lý) Phải đưa đến trả (ở nơi quy định).
- Dette portable — nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi)
Tham khảo
- "portable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)