Bước tới nội dung

may mắn

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

Từ nguyên

Từ láy âm -ăn của may.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˧ man˧˥maj˧˥ ma̰ŋ˩˧maj˧˧ maŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˥ man˩˩maj˧˥˧ ma̰n˩˧

Tính từ

may mắn

  1. Gặp dịp tốt.

Dịch

Tham khảo