Bước tới nội dung

koud

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Hà Lan

Cấp Không biến Biến Bộ phận
koud koude kouds
So sánh hơn kouder koudere kouders
So sánh nhất koudst koudste

Tính từ

koud (so sánh hơn koude, so sánh nhất kouder)

  1. lạnh: có ít nhiệt độ

Từ liên hệ

koel

Trái nghĩa

warm, heet

Từ dẫn xuất

koude, koudvuur, ijskoud