Bước tới nội dung

gram

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡɹæm/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

Danh từ

gram (số nhiều grams)

  1. Gam.
  2. (Thực vật học) Đậu Thổ Nhĩ Kỳ.
  3. Đậu xanh.

Đồng nghĩa

gam

Tham khảo