garage
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɡə.ˈrɑʒ/
Hoa Kỳ | [ɡə.ˈrɑʒ] |
Danh từ
garage /ɡə.ˈrɑʒ/
Ngoại động từ
garage ngoại động từ /ɡə.ˈrɑʒ/
- Cho (ô tô) vào ga ra.
Chia động từ
garage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to garage | |||||
Phân từ hiện tại | garaging | |||||
Phân từ quá khứ | garaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garage | garage hoặc garagest¹ | garages hoặc garageth¹ | garage | garage | garage |
Quá khứ | garaged | garaged hoặc garagedst¹ | garaged | garaged | garaged | garaged |
Tương lai | will/shall² garage | will/shall garage hoặc wilt/shalt¹ garage | will/shall garage | will/shall garage | will/shall garage | will/shall garage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garage | garage hoặc garagest¹ | garage | garage | garage | garage |
Quá khứ | garaged | garaged | garaged | garaged | garaged | garaged |
Tương lai | were to garage hoặc should garage | were to garage hoặc should garage | were to garage hoặc should garage | were to garage hoặc should garage | were to garage hoặc should garage | were to garage hoặc should garage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | garage | — | let’s garage | garage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "garage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡa.ʁaʒ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
garage /ɡa.ʁaʒ/ |
garages /ɡa.ʁaʒ/ |
garage gđ /ɡa.ʁaʒ/
- Nhà (để) xe.
- Xưởng sửa chữa ô tô.
- (Đường sắt) Sự cho (toa xe) vào đường tránh.
- voie de garage — (đường sắt) đường tránh
Tham khảo
- "garage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)