Bước tới nội dung

garage

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɡə.ˈrɑʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

garage /ɡə.ˈrɑʒ/

  1. Ga ra, nhà để ô tô.
  2. Chỗ chữa ô tô.

Ngoại động từ

garage ngoại động từ /ɡə.ˈrɑʒ/

  1. Cho (ô tô) vào ga ra.

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡa.ʁaʒ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
garage
/ɡa.ʁaʒ/
garages
/ɡa.ʁaʒ/

garage /ɡa.ʁaʒ/

  1. Nhà (để) xe.
  2. Xưởng sửa chữa ô tô.
  3. (Đường sắt) Sự cho (toa xe) vào đường tránh.
    voie de garage — (đường sắt) đường tránh

Tham khảo