Bước tới nội dung

delay

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈleɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

delay /dɪ.ˈleɪ/

  1. Sự chậm trễ; sự trì hoãn.
    to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
  2. Điều làm trở ngại; sự cản trở.

Ngoại động từ

delay ngoại động từ /dɪ.ˈleɪ/

  1. Làm chậm trễ.
  2. Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi... ).
  3. Làm trở ngại, cản trở.
    to delay the traffic — làm trở ngại giao thông
  4. (Kỹ thuật) Ủ, ram (thép).

Nội động từ

delay nội động từ /dɪ.ˈleɪ/

  1. Chậm trễ, lần lữa, kề cà.

Tham khảo