Bước tới nội dung

béjaune

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /be.ʒɔn/

Danh từ

Số ít Số nhiều
béjaune
/be.ʒɔn/
béjaunes
/be.ʒɔn/

béjaune /be.ʒɔn/

  1. Chim non.
  2. Thanh niên khờ dại.
    montrer (promener) son béjaune — phô bày sự khờ dại

Tham khảo