aba
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈbɑː/
Danh từ
aba /ə.ˈbɑː/
- Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).
Tham khảo
- "aba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ả Rập Juba
Cách phát âm
Động từ
aba
Tham khảo
- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 123
Tiếng Đông Hương
Cách phát âm
Danh từ
aba
Tiếng Karakalpak
Danh từ
aba
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Danh từ
aba
- cha.
Tiếng Mangghuer
Danh từ
aba
- cha.
Đồng nghĩa
Tiếng Ngũ Đồn
Cách phát âm
- IPA: [apa]
Danh từ
aba
- cha.
Tiếng Siwi
Danh từ
aba
- cha.
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Ả Rập Juba
- Từ tiếng Ả Rập Juba viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Ả Rập Juba entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ tiếng Siwi
- Danh từ tiếng Siwi
- Từ tiếng Siwi viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Siwi entries with incorrect language header