Bước tới nội dung

aba

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈbɑː/

Danh từ

aba /ə.ˈbɑː/

  1. Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).

Tham khảo

Tiếng Ả Rập Juba

Cách phát âm

Động từ

aba

  1. từ chối.
  2. phản đối.

Tham khảo

  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 123

Tiếng Đông Hương

Cách phát âm

Danh từ

aba

  1. bố.
  2. chú (em trai của bố).

Tiếng Karakalpak

Danh từ

aba

  1. cha.
  2. chú ruột.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

Danh từ

aba

  1. cha.

Tiếng Mangghuer

Danh từ

aba

  1. cha.

Đồng nghĩa

Tiếng Ngũ Đồn

Cách phát âm

Danh từ

aba

  1. cha.

Tiếng Siwi

Danh từ

aba

  1. cha.

Tham khảo