Bước tới nội dung

FIFA

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Xem thêm: fifa, Fifa, fífa, Fífa, fi fa, fi. fa.

Đa ngữ

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp Fédération Internationale de Football Association (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).

Danh từ riêng

Bản mẫu:mul-proper noun

  1. (bóng đá) Liên đoàn Bóng đá Quốc tế, cơ quan quản lý bóng đá ở cấp độ thế giới.

Tiếng Anh

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /ˈfiːfə/
  • (tập tin)
  • Vần: -iːfə

Danh từ riêng

FIFA

  1. FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).

Tiếng Pháp

Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:

Cách phát âm

IPA(ghi chú): /fi.fa/

Danh từ riêng

FIFA gc

  1. FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).