FIFA
Giao diện
Đa ngữ
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp Fédération Internationale de Football Association (“Liên đoàn Bóng đá Quốc tế”).
Danh từ riêng
- (bóng đá) Liên đoàn Bóng đá Quốc tế, cơ quan quản lý bóng đá ở cấp độ thế giới.
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ riêng
FIFA
- FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).
Tiếng Pháp
Cách phát âm
Danh từ riêng
FIFA gc
- FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Từ đa ngữ gốc Pháp
- Danh từ riêng
- Bóng đá/Đa ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/iːfə
- Vần tiếng Anh/iːfə/2 âm tiết
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tổ chức/Tiếng Anh
- Bóng đá/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Liên kết mục từ tiếng Pháp có tham số thừa
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Tổ chức/Tiếng Pháp
- Bóng đá/Tiếng Pháp