Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
鉗
Móng vuốt của động vật giáp xác .
Cái kìm .
Cái kẹp , cái cặp .
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣi̤m˨˩ kəːm˧˧ kiə̤m˨˩ ke̤m˨˩ kɨə̤m˨˩ kṳm˨˩ kɛ̤m˨˩ ki̤m˨˩ ɣim˧˧ kəːm˧˥ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ ɣim˨˩ kəːm˧˧ kiəm˨˩ kem˨˩ kɨəm˨˩ kum˨˩ kɛm˨˩ kim˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣim˧˧ kəːm˧˥ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧ ɣim˧˧ kəːm˧˥˧ kiəm˧˧ kem˧˧ kɨəm˧˧ kum˧˧ kɛm˧˧ kim˧˧