Bước tới nội dung

gamma

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do SpaceBirdyBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 (robot Thêm: ast:gamma, scn:gamma, ta:gamma). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡæ.mə/

Danh từ

gamma /ˈɡæ.mə/

  1. Gama (chữ cái Hy-lạp).
  2. (Động vật học) Bướm gama.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

gamma

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
gamma
/ɡa.ma/
gamma
/ɡa.ma/

gamma /ɡa.ma/

  1. Gama (chữ cái Hy Lạp).
    rayons gamma — (vật lý học) tia gama

Tham khảo