Bước tới nội dung

perceive

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do MonoBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:11, ngày 14 tháng 6 năm 2008 (robot Thêm: ta:perceive, th:perceive). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pɜː.ˈsiv/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/

  1. Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
    to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  2. Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.

Chia động từ

Tham khảo