Bước tới nội dung

des

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do VolkovBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 06:00, ngày 21 tháng 12 năm 2007 (robot Thêm: es, hu, sv, tr). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Xem DES

Tiếng Đức

Mạo từ

des gt hạn định, hữu cách

  1. Xem der

Tiếng Hà Lan

Mạo từ

des gt hạn định, hữu cách

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem de Xem het

Đồng nghĩa

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Từ nguyên

từ rút gọn

Từ de + les.

Từ rút gọn

des số nhiều

  1. Của những.
  2. Thuộc những, của những, những.
  3. Từ những.
  4. Bằng những.

Mạo từ

des bất định số nhiều

  1. Một ít, một vài, dăm ba.

Quốc tế ngữ

Trợ từ

des

  1. Xem des pli

Tiếng Rendille

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
d ds

des gc số nhiều

  1. Xem de