Bước tới nội dung

fuite

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do VolkovBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:26, ngày 25 tháng 10 năm 2007 (robot Thêm: fi:fuite). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
fuite
/fɥit/
fuites
/fɥit/

fuite gc /fɥit/

  1. Sự chạy trốn, sự trốn tránh.
    Prendre la fuite — chạy trốn
    Fuite devant les responsabilités — sự trốn trách nhiệm
  2. Sự thấm thoắt.
    Fuite du temps — thời gian thấm thoát
  3. Sự , sự rỉ, sự ; sự hao.
    La fuite d’un gaz — sự xì hơi
    La fuite de l’eau — sự rỉ nước
    Fuite électrique — sự hao điện
  4. Lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước.
    Rechercher une fuite — tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
  5. Sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật.
    délit de fuite — tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
    point de fuite — (hội họa) điểm tụ

Trái nghĩa

Tham khảo