Bước tới nội dung

bracket

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do VolkovBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 21:19, ngày 20 tháng 8 năm 2007 (robot Thêm: ta:bracket). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbræ.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

bracket /ˈbræ.kət/

  1. (Kiến trúc) Côngxon, rầm chia.
  2. Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm.
    to put between brackets — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  3. (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác).
  4. (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Thành ngữ

Ngoại động từ

bracket ngoại động từ /ˈbræ.kət/

  1. Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc.
  2. Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng.
    A and B were bracketed for the fierst prize — A và B đều được xếp vào giải nhất
  3. (Quân sự) Bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Tham khảo