bracket
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbræ.kət/
Hoa Kỳ | [ˈbræ.kət] |
Danh từ
bracket /ˈbræ.kət/
- (Kiến trúc) Côngxon, rầm chia.
- Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm.
- to put between brackets — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
- (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác).
- (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.
Thành ngữ
Ngoại động từ
bracket ngoại động từ /ˈbræ.kət/
- Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc.
- Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng.
- A and B were bracketed for the fierst prize — A và B đều được xếp vào giải nhất
- (Quân sự) Bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.
Tham khảo
- "bracket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)