Bước tới nội dung

perceive

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tildebot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:45, ngày 11 tháng 5 năm 2007 (Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pɜː.ˈsiv/

Động từ

perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/

  1. Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
    to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  2. Thấy, trông thấy
  3. nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.

Tham khảo