Bước tới nội dung

angel

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:09, ngày 21 tháng 10 năm 2006 (Corrections...). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

angel

Cách phát âm

  • IPA : /ˈeɪn.dʒəl/

Danh từ

angel /ˈeɪn.dʒəl/

  1. Thiên thần, thiên sứ.
    the angel of death — thiên thần báo tử
    the angel of darkness — ác ma, ác quỷ
    guardian angel — thần hộ mệnh
  2. Người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu
  3. người ngây thơ trong trắng.
  4. (Từ lóng) Người xuất vốn cho kẻ khác.
  5. Tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble).

Thành ngữ

Tham khảo