Bước tới nội dung

aba

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:18, ngày 9 tháng 5 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbɑː/

Danh từ

[sửa]

aba /ə.ˈbɑː/

  1. Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ả Rập Juba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

aba

  1. từ chối.
  2. phản đối.

Tham khảo

[sửa]
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 123

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aba

  1. bố.
  2. chú (em trai của bố).

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aba

  1. cha.
  2. chú ruột.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aba

  1. cha.

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aba

  1. cha.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aba

  1. cha.

Tiếng Siwi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aba

  1. cha.

Tham khảo

[sửa]