Bước tới nội dung

unna

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:50, ngày 11 tháng 4 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Boon

[sửa]

Đại từ

[sửa]

unna

  1. cái này (chỉ vật ở gần).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

unna

  1. Khỏi, ra khỏi.
    Sjåføren svingte unna syklistene.
    De reddet seg unna.
    Han holdt fienden unna.
    Varene går fort unna.
    Hàng hóa bán chạy.
    å gjøre unna arbeidet — Làm xong, hoàn tất công việc.
    Bygatene klarer ikke å ta unna trafikken.
    Đường sá trong thành phố không thỏa mãn nhu cầu lưu thông.

Tham khảo

[sửa]