Bước tới nội dung

vomit

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Nguyentrongphu (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:38, ngày 18 tháng 11 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.mət/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

vomit /ˈvɑː.mət/

  1. Chất nôn mửa ra.
  2. Thuốc mửa; chất làm nôn mửa.

Ngoại động từ

[sửa]

vomit ngoại động từ /ˈvɑː.mət/

  1. Nôn, mửa, ói.
    to vomit blood — nôn ra máu
  2. Phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to vomit smoke — phun khói
    to vomit abuses — tuôn ra những lời chửa rủa

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vomit nội động từ /ˈvɑː.mət/

  1. Nôn, mửa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]