Bước tới nội dung

des

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:06, ngày 23 tháng 6 năm 2023 (Chuyển đổi bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Xem DES

Tiếng Đức

[sửa]

Mạo từ

[sửa]

des gt hạn định, hữu cách

  1. Xem der

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Mạo từ

[sửa]

Bản mẫu:nld-article gt hạn định, hữu cách

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem de Xem het

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
từ rút gọn

Từ de + les.

Từ rút gọn

[sửa]

des số nhiều

  1. Của những.
  2. Thuộc những, của những, những.
  3. Từ những.
  4. Bằng những.

Mạo từ

[sửa]

des bất định số nhiều

  1. Một ít, một vài, dăm ba.

Quốc tế ngữ

[sửa]

Trợ từ

[sửa]

des

  1. Xem des pli

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
d ds

des gc số nhiều

  1. Xem de