Bước tới nội dung

abundant

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:40, ngày 23 tháng 6 năm 2023 (Chuyển đổi bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

abundant /.dənt/

  1. Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật.
    to be abundant in something — có nhiều cái gì
    an abundant year — năm được mùa lớn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Catalan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh abundans.

Tính từ

[sửa]

abundant

  1. Dồi dào; phong phú.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]