Bước tới nội dung

Ә

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:28, ngày 12 tháng 3 năm 2023 (Tạo trang mới với nội dung “{{-trk-soy-}} {{-pron-}} * {{IPA4|trk-soy|/æ/}} {{-letter-}} {{pn}} # Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái tiếng Soyot, ở dạng viết hoa. {{-syn-}} * Chữ in thường ә {{catname|Chữ cái|tiếng Soyot}}”). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ә

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái tiếng Soyot, ở dạng viết hoa.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ә