Bước tới nội dung

entertain

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Apisite (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:40, ngày 25 tháng 6 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

entertain (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn entertains, phân từ hiện tại entertaining, quá khứ đơn và phân từ quá khứ entertained)

  1. Tiếp đãi, chiêu đãi.
  2. Giải trí, tiêu khiển.
  3. Nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm... ).
  4. Hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị... ).
  5. Trao đổi (thư từ... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • to entertain a discourse upon something: (Từ cổ,nghĩa cổ) , (văn học) bàn về cái gì.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]