foster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔs.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɔs.tɜː] |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Ngoại động từ
[sửa]foster ngoại động từ /ˈfɔs.tɜː/
- Nuôi dưỡng, nuôi nấng.
- Bồi dưỡng.
- to foster musical ability — bồi dưỡng khả năng về nhạc
- Ấp ủ, nuôi.
- Thuận lợi cho (điều kiện).
- Khuyến khích, cỗ vũ.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Nâng niu; yêu quí.
Từ dẫn xuất
[sửa]Chia động từ
[sửa]foster
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to foster | |||||
Phân từ hiện tại | fostering | |||||
Phân từ quá khứ | fostered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foster | foster hoặc fosterest¹ | fosters hoặc fostereth¹ | foster | foster | foster |
Quá khứ | fostered | fostered hoặc fosteredst¹ | fostered | fostered | fostered | fostered |
Tương lai | will/shall² foster | will/shall foster hoặc wilt/shalt¹ foster | will/shall foster | will/shall foster | will/shall foster | will/shall foster |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foster | foster hoặc fosterest¹ | foster | foster | foster | foster |
Quá khứ | fostered | fostered | fostered | fostered | fostered | fostered |
Tương lai | were to foster hoặc should foster | were to foster hoặc should foster | were to foster hoặc should foster | were to foster hoặc should foster | were to foster hoặc should foster | were to foster hoặc should foster |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | foster | — | let’s foster | foster | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]foster ( không so sánh được)
- (thuộc) Việc nuôi dưỡng, nuôi nấng.
- Được nuôi dưỡng, được nuôi nấng.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]foster (số nhiều fosters hoặc -)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng.
- (Không đếm được) Sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ.
Đồng nghĩa
[sửa]- sự bảo vệ
Tham khảo
[sửa]- "foster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʊs.tɛr/
Danh từ
[sửa]foster gc
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- tiếng Thụy Điển entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Thụy Điển
- Ngoại động từ tiếng Anh