Bước tới nội dung

punch

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021 (Sửa chính tả). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəntʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

punch /ˈpəntʃ/

  1. đấm, thoi, thụi.
    a punch on the head — cú đấm vào đầu
  2. (Thông tục) Sức mạnh, lực; đà.

Thành ngữ

[sửa]
  • to pull one's punches: Xem Pull

Ngoại động từ

[sửa]

punch ngoại động từ /ˈpəntʃ/

  1. Đấm, thoi, thụi.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

punch ((từ hiếm, nghĩa hiếm) (cũng) puncheon) /ˈpəntʃ/

  1. Cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh.
  2. Máy khoan.
  3. Máy rập dấu, máy đột rập.

Ngoại động từ

[sửa]

punch ngoại động từ /ˈpəntʃ/

  1. Giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm).
  2. Khoan (lỗ bằng máy khoan).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thúc (trâu, bò... ) bằng giấy đầu nhọn.
  4. Chọc, thúc bằng gậy.

Thành ngữ

[sửa]
  • to punch in: Đóng (đinh) vào.
  • to punch out: Nhổ (đinh) ra.
  • punch above one's weight: làm một cái gì đó quá tầm của mình.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

punch /ˈpəntʃ/

  1. Rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh).
  2. Bát rượu pân.
  3. Tiệc rượu pân.

Danh từ

[sửa]

punch /ˈpəntʃ/

  1. Ngựa thồ mập lùn ((cũng) Suffork punch).
  2. Vật béo lùn, vật to lùn.
  3. (Punch) Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu-đi).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
punch

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
punch
/pɔ̃ʃ/
punchs
/pɔ̃ʃ/

punch /pɔ̃ʃ/

  1. Rượu pân.
  2. (Thể dục thể thao) Quả đấm quyết định.
    Avoir du punch — có quả đấm quyết định
  3. (Thể thao) Sức nước rút (để chạy nước rút khi gần tới đích).
  4. (Thân mật) Tính năng động.

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]