Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Ccv2020 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:57, ngày 19 tháng 12 năm 2021. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7210, 爐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7210

[U+720F]
CJK Unified Ideographs
[U+7211]
U+F932, 爐
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F932

[U+F931]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F933]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 16” ghi đè từ khóa trước, “山39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tro, , lờ, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˧ lo˧˧ lə̤ː˨˩ lɔ̤˨˩˧˧tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧˧˧˧˥tʂɔ˧˧ lo˧˧ ləː˨˩˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔ˧˥ lo˧˥ ləː˧˧˧˧˧˥tʂɔ˧˥˧ lo˧˥˧ ləː˧˧˧˧˧˥˧