Bước tới nội dung

bristol

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Minorax (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 06:35, ngày 9 tháng 10 năm 2019 ((GR) File:Bristol.airport.erj145.arp.jpgFile:BA CitiExpress Embraer ERJ 145 (G-EMBD) departing Bristol International Airport.jpg bad file name). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]
bristol

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁis.tɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bristol
/bʁis.tɔl/
bristols
/bʁis.tɔl/

bristol /bʁis.tɔl/

  1. Giấy brixton (để vẽ.. ).
  2. (Thân mật) Danh thiếp; giấy mời.
  3. Bìa mẫu thêu.

Tham khảo

[sửa]