Bước tới nội dung

drinken

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do KiDavidbot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:21, ngày 30 tháng 10 năm 2018 (bản mẫu "nld-pos"). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Hà Lan

Biến ngôi
Vô định
drinken
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik drink wij(we)/... drinken
jij(je)/u drinkt
drink jij (je)
hij/zij/... drinkt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... dronk wij(we)/... dronken
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gedronken drinkend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
drink ik/jij/... drinke
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) drinkt gij(ge) dronk

Động từ

drinken (quá khứ dronk, động tính từ quá khứ gedronken)

  1. uống: tiều dùng chất nước bằng miệng

Từ dẫn xuất

Tiếng Rendille

eten