Bước tới nội dung

wont

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

wont /ˈwɔnt/

  1. Quen, có thói quen, thường.
    to be wont to do something — có thói quen làm việc gì

Danh từ

[sửa]

wont /ˈwɔnt/

  1. Thói quen.
    it is his wont to smoke after dinner — nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

Tham khảo

[sửa]