Bước tới nội dung

tåke

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tåke tåka, tåken
Số nhiều

tåke gđc

  1. Sương mù, sa mù.
    Tåken la tett nede i dalen.
    Tåken letter. — Sương mù tan dần.
    helt bort i tåka — Vô nghĩa, vô lý.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]