Bước tới nội dung

tem

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɛm˧˧tɛm˧˥tɛm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɛm˧˥tɛm˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tem

  1. Miếng giấy nhỏ, thường hình chữ nhật, có in tranh ảnh và giá tiền, do bưu điện phát hành, dùng để dán lên các bưu phẩm làm chứng từ cước phí.
  2. Miếng giấy nhỏ hình chữ nhật giống như tem thư, do nhà nước phát hành, dùng để dán vào một số giấy tờ chính thức hoặc hàng hoá, chứng nhận đã nộp thuế hoặc lệ phí.
  3. Nhãn hiệu dán trên các mặt hàng để chứng nhận phẩm chất.
    Hàng chưa bóc tem. (kng. — còn mới nguyên, chưa sử dụng bao giờ)
  4. Miếng giấy nhỏ hình chữ nhật giống như tem thư, do nhà nước phát hành, có giá trị mua hàng hoá chỉ bán cung cấp theo định lượng.
    Tem lương thực.

Đồng nghĩa

[sửa]
miếng giấy nhỏ dùng để dán lên các bưu phẩm

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]