Bước tới nội dung

surveillant

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɛ.jɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surveillant
/syʁ.vɛ.jɑ̃/
surveillants
/syʁ.vɛ.jɑ̃/

surveillant /syʁ.vɛ.jɑ̃/

  1. Viên giám sát, viên giám thị.
    Surveillant d’internat — viên giám thị nội trú
    surveillant général — viên tổng giám thị

Tham khảo

[sửa]