Bước tới nội dung

share

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

share (số nhiều shares)

  1. Lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày.
  2. Phần.
    share in profits — phần chia lãi
  3. Phần đóng góp.
    everyone has done his share of work — tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
  4. Sự chung vốn; cổ phần.
    to have a share in... — có vốn chung ở...

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

share /ˈʃɛr/

  1. Chia, chia sẻ, sẻ chia, phân chia, phân phối, phân cho.
    to share something with somebody — chia vật gì với ai
    to share joys and sorrows — chia ngọt sẽ bùi
  2. phần, có dự phần; tham gia.
    to share with somebody in an undertaking — cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
    we must share alike — chúng ta sẽ chịu đều
    to share someone's opinion — đồng ý với ai

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]