Bước tới nội dung

prison

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
prison

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.zᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

prison /ˈprɪ.zᵊn/

  1. Nhà tù, nhà lao, nhà giam.
    to send someone to prison; to put (throw) someone in prison — bỏ ai vào tù
    to be in prison — bị bắt giam

Ngoại động từ

[sửa]

prison ngoại động từ /ˈprɪ.zᵊn/

  1. (Thơ ca) Bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prison
/pʁi.zɔ̃/
prisons
/pʁi.zɔ̃/

prison gc /pʁi.zɔ̃/

  1. Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục.
    Être mis en prison — bị bỏ tù
    maison qui est une véritable prison — ngôi nhà như một nhà tù thực sự
  2. Sự bỏ tù.
  3. (Nghĩa bóng) Nơi giam hãm.
    triste comme une porte de prison — buồn thê thảm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]