Bước tới nội dung

loaves

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

loaves số nhiều loaves /louvz/

  1. bánh mì.
  2. Cối đường (khối đường hình nón).
  3. Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp).
  4. (Từ lóng) Cái đầu.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

loaves nội động từ

  1. Cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp... ).

Danh từ

[sửa]

loaves

  1. Sự đi chơi rong; sự lười nhác.
    to be on the loaf — đi chơi rong

Động từ

[sửa]

loaves

  1. Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác.

Tham khảo

[sửa]