Bước tới nội dung

giant

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
giant

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑɪ.ənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

giant /ˈdʒɑɪ.ənt/

  1. Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ.
  2. Người phi thường.
    there were giants in those days — ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

Tính từ

[sửa]

giant /ˈdʒɑɪ.ənt/

  1. Khổng lồ.
    a giant cabbage — cái bắp cải khổng lồ
  2. Phi thường.
    a man of giant strength — người có sức khoẻ phi thường

Tham khảo

[sửa]