garn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | garn | garnet |
Số nhiều | garn | garna, garnene |
garn gđ
- Chỉ sợi.
- Genseren er strikket av tynt garn.
- Lưới đánh cá.
- Fiskeren fikk mye fisk i garnet.
- å sette garn
- å få noen i sitt garn — Đưa ai vào bẫy.
- å bli fanget i sitt eget garn — Gậy ông đập lưng ông.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "garn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)