Bước tới nội dung

correspondence

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈspɑːn.dənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

correspondence /.ˈspɑːn.dənts/

  1. Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp.
  2. Thư từ; quan hệ thư từ.
    to be in (to have) correspondence with someone — trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
    to do (to attend to) the correspondence — viết thư
    correspondence clerk — người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
    correspondence class — lớp học bằng thư, lớp hàm thụ

Tham khảo

[sửa]