Bước tới nội dung

copie

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
copie
/kɔ.pi/
copies
/kɔ.pi/

copie gc /kɔ.pi/

  1. Bản sao.
    Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
  2. Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
    Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
  3. (Thân mật) Đề tài viết báo.
    Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
  4. (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
    Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
    pour copie conforme — sao y nguyên bản

Tham khảo

[sửa]