Bước tới nội dung

concret

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 06:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.kʁɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực concret
/kɔ̃.kʁɛ/
concrets
/kɔ̃.kʁɛ/
Giống cái concrète
/kɔ̃.kʁɛt/
concrètes
/kɔ̃.kʁɛt/

concret /kɔ̃.kʁɛ/

  1. Cụ thể.
    Image concrète — hình ảnh cụ thể
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đặc.
    Boue concrète — bùn đặc

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
concret
/kɔ̃.kʁɛ/
concret
/kɔ̃.kʁɛ/

concret /kɔ̃.kʁɛ/

  1. Tính cụ thể.
  2. Cái cụ thể.

Tham khảo

[sửa]