Bước tới nội dung

frykt

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do UT-interwiki-Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:50, ngày 18 tháng 3 năm 2017 (Bot: Thêm eo:frykt). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít frykt frykten
Số nhiều frykter fryktene

frykt

  1. Sự sợ, sợ hãi, kinh sợ, ghê sợ.
    Av frykt for konsekvensene måtte vi si nei til forslaget.
    å være frykt for noe
    å pendle mellom håp og frykt

Từ dẫn xuất

Tham khảo