Bước tới nội dung

omen

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do YS-Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:37, ngày 2 tháng 4 năm 2013 (r2.7.3) (Bot: Thêm es:omen). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.mən/
Hoa Kỳ

Danh từ

omen /ˈoʊ.mən/

  1. Điềm.
    a good omen — điềm tốt
    a bad omen — điềm xấu

Ngoại động từ

omen ngoại động từ /ˈoʊ.mən/

  1. Báo hiệu, chỉ điểm, là điểm.

Tham khảo