Bước tới nội dung

seasoned

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Luckas-bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:13, ngày 19 tháng 12 năm 2011 (r2.7.2) (Bot: Thêm de:seasoned, ko:seasoned, zh:seasoned). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.zᵊnd/

Động từ

seasoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của season

Chia động từ

Tính từ

seasoned /ˈsi.zᵊnd/

  1. Dày dạn.
    a seasoned soldier — chiến sĩ dày dạn
  2. Thích hợp để sử dụng.
    seasoned timber — gỗ đã khô

Tham khảo