Bước tới nội dung

cowardly

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Luckas-bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:47, ngày 15 tháng 12 năm 2011 (r2.7.2) (Bot: Thêm ko:cowardly, mg:cowardly, my:cowardly). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑʊ.wərd.li/

Tính từ

cowardly (so sánh hơn more cowardly, so sánh nhất most cowardly) /ˈkɑʊ.wərd.li/

  1. Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát.

Phó từ

cowardly /ˈkɑʊ.wərd.li/

  1. Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát.

Tham khảo