Bước tới nội dung

Chinese

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tegel (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:34, ngày 25 tháng 7 năm 2011 (Đã hủy sửa đổi của 122.110.168.111 (Thảo luận) quay về phiên bản của Interwicket). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tʃɑɪ.ˈniz/
Hoa Kỳ

Tính từ riêng

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. (thuộc) Trung Quốc, nhất là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
  2. Hán, Tàu.

Danh từ riêng

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. Người Hán, người Tàu.
  2. (The Chinese) Nhân dân Trung Quốc, nhất là nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tham khảo